TINH DẦU VÂN MỘC HƯƠNG - COSTA ROOTS ESSENTIAL OIL
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil (Saussurea costus) còn có tên gọi là tinh dầu Vân mộc hương, tinh dầu thanh mộc hương, tinh dầu quảng mộc hương, tinh dầu mộc hương bắc, tinh dầu Thảo Mộc Hương hay ngắn gọn là tinh dầu mộc hương
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil có các đặc tính sau: sát trùng, chống co thắt, kháng vi rút, diệt khuẩn, tiêu diệt, tiêu hóa, long đờm, hạ sốt, kích thích, tiêu chảy và thuốc bổ. Nó cũng được sử dụng làm hương, như một thành phần cố định và tạo hương thơm trong mỹ phẩm và nước hoa.
1. THÔNG TIN THỰC VẬT
- Tên thực vật (Botanical source): Saussurea costus (synonym Saussurea lappa) Lipsch., Asteraceae (họ Cúc)
-
Tên gọi khác: Vân mộc hương còn gọi là thanh mộc hương, quảng mộc hương, mộc hương bắc, hay ngắn gọn là mộc hương (tên khoa học: Saussurea costus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Falc.) Lipsch. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1964
Mô tả thực vật: Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil:
- Cây Vân Mộc Hương hay còn gọi là Quảng mộc hương, có tên khoa học: Saussurea costus (Falc.) Lipsch., Asteraceae (họ Cúc). La cây thảo sống lâu năm, rễ mập. Thân hình trụ rỗng, cao 1,5-2 m, vỏ ngoài màu nâu nhạt. Lá mọc so le, phiến chia thùy không đều ở phía cuống, mép khía răng cưa, có lông ở 2 mặt nhất là mặt dưới, cuống lá dài 20-30 cm. Các lá càng lên cao cuống càng ngắn, lá trên ngọn không có cuống, hầu như ôm lấy thân, mép hơi uốn lượn, hai mặt đều có lông, dày hơn ở mạt dưới. Cụm hoa hình đầu, màu lam tím. Quả bế hơi dẹt, màu nâu nhạt lẫn những đốm màu tím. Ra hoa vào tháng 7-8, kết quả vào tháng 8-10.
- Bộ phận dùng, thu hái và chế biến: Rễ (Radix Saussureae). Rễ được thu hoạch sau một năm trồng khi cây đã bắt đầu tàn lá và lụi dần. Rễ được rửa sạch, phơi hay sấy khô. Có thể dùng tươi hoặc chế biến thành Tửu mộc hương, Mộc hương nướng, Mộc hương sao.
- Dược liệu rễ hình trụ tròn hoặc hình chùy. Mặt ngoài màu vàng nâu đen nâu nhạt. Có vết nhăn và rẵnh dọc khá rõ, đôi khi có vết tích của rễ con. Thể chất hơi cứng, khó bẻ, vết bẻ không phẳng, màu vàng nâu hoặc nâu xám. Mùi thơm hắc đặc biệt.
- Thành phần hoá học: Rễ có tinh dầu chứa các sesquiterpenlacton (costus lacton, dihydrocostus lacton, saussurea lacton, costunolid và dihydrocostunolid). Alkaloid chủ yếu là saussurin.
- Công dụng và cách dùng: Thường dùng trị đau bụng, khó tiêu, nôn mữa, bí trung tiện, bí tiểu, lỵ, tiêu chảy dùng dạng sắc hoặc tán bột uống.
2. THÔNG TIN KỸ THUẬT VÀ CUNG ỨNG
2.1 Tiêu chuẩn kỹ thuật
Thành phần hóa học chính chứa trong Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil: Aplotaxene. Costus Acid, Costol, Lactone, Dihydro Costus lactone
⇒ Certificate Of Analysis (COA or C/A): Phân tích thành phần
⇒ ISO 22000:2005: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, ban hành cuối năm 2005
⇒ Kosher: Tiêu chuẩn theo luật của Người Do Thái
⇒ Good Manufacturing Practices (GMP): Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt
⇒ Hàm lượng hoạt chất chính: Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp.
⇒ Bán lẻ: Chai thủy tinh: 100ml, 500ml, 1000ml.
⇒ Bán sỉ: Can hoặc bình: 5 lít, 10lít, 20kg, 25kg.
⇒ Không bán lẻ các dung tích nhỏ như: 5ml, 10, 20ml, 30ml, 50ml.
CHI TIẾT XEM THÊM: I⇒ TIN KHUYẾN MÃI I⇒ BẢNG GIÁ SẢN PHẨM I⇒ HOẶC LIÊN HỆ 0967 22 7899
3.1 Lợi ích - Tác dụng - Dược tính
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, Costus Root Oil được biết đến là một loại kem dưỡng ẩm giúp dưỡng ẩm sâu, làm săn chắc và bảo vệ da chống lại tác động khắc nghiệt của các tác nhân môi trường, do đó làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và thể hiện các đặc tính chống lão hóa. Nó làm dịu những khó chịu trên da chẳng hạn như ngứa và các triệu chứng của bệnh chàm trong số các bệnh da khác. Do đặc tính chữa bệnh tự nhiên và chống nhiễm trùng, Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil có thể được sử dụng như một loại thuốc mỡ hữu cơ có thể bôi lên vết cắt, vết xước và vết xước để tạo điều kiện chữa lành vết thương bằng cách loại bỏ và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại.
- Về mặt cảm xúc và năng lượng, Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil có thể được sử dụng để nâng cao bầu không khí tinh thần cũng như cảm hứng khi thiền định. Nó có uy tín với có đặc tính chống trầm cảm, không chỉ giải quyết cảm giác tiêu cực mà còn thúc đẩy cảm giác vui vẻ và lạc quan tích cực, do đó nâng cao tinh thần cải thiện tâm trạng.
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng tốc quá trình chữa bệnh. Nó thúc đẩy quá trình tiêu hóa, và làm chậm quá trình lão hóa, ngăn ngừa bệnh tả. Từ việc duy trì sức khỏe làn da đến điều trị các bệnh về đường hô hấp, tinh dầu được sử dụng rộng rãi.
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil có các đặc tính sau: sát trùng, chống co thắt, kháng vi rút, diệt khuẩn, tiêu diệt, tiêu hóa, long đờm, hạ sốt, kích thích, tiêu chảy và bổ. Nó cũng được sử dụng làm chất định hương, như một thành phần cố định và tạo hương thơm trong mỹ phẩm và nước hoa.
- Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil làm thuốc sát trùng, chống co thắt, kháng vi rút, diệt khuẩn, tiêu độc, tiêu thũng, long đờm, hạ sốt, hạ huyết áp, kích thích, tiêu thũng, bổ huyết. Nó cũng được sử dụng làm hương, và như một thành phần cố định và tạo hương thơm trong mỹ phẩm và nước hoa. Ngành công nghiệp thực phẩm cũng sử dụng Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil như một thành phần hương vị - đặc biệt là trong bánh kẹo, rượu và nước giải khát.
3.2 Tinh Dầu Vân Mộc Hương - Costus Roots Essential Oil là nguyên liệu cho các ngành sau:
- Dược phẩm: Dược liệu, thuốc, thảo dược, ...
- Mỹ phẩm: Nguyên liệu, chăm sóc răng, tóc, dưỡng da, ...
- Thực phẩm: Thực phẩm chức năng,
- Chăm sóc sức khỏe và làm đẹp: Chăm sóc da, massage trị liệu, ...
- Tiêu dùng thông thường: Sử dụng trị bệnh thông thường, xông hương, trị liệu, sử dụng cá nhân, sử dụng cho vật nuôi
4. CÁCH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN.
Xem thêm phần phía trên mục: 3.1 & 3.2 do Dalosa Vietnam biên soạn
⇒
- Điểm khác biệt cơ bản giữa Tinh dầu & Dầu nền
⇒ Tinh Dầu (Essential Oil): Là tập hợp các hoạt chất có mùi thơm, dễ bay hơi hoặc bay hơi hoàn toàn.
⇒ Dầu Nền (Base Oil/ Carried Oil): Là chất béo không bay hơi, hầu hết không có mùi - Một vài loại có mùi đặc trưng
5. KHUYẾN CÁO
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Đựng trong (chai, bình, can, lọ, phuy…) và màu tối sẩm, màu hỗ phách và đậy kín nắp.
- Không sử dụng dầu nguyên chất trực tiếp trên da, cần pha với dầu nền với tỉ lệ phù hợp.
- Không tiếp tục sử dụng tinh dầu nếu phát hiện có mùi, màu sắc lạ hoặc khi bị dị ứng xảy ra.
- Không để tinh dầu rớt vào mắt và vùng nhạy cảm.
- Không bôi tinh dầu vào vết thương hở.
- Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin dùng tham khảo và nghiên cứu. Bài viết không nhằm mục đích thay thế thuốc kê toa hoặc thay thế lời khuyên của bác sĩ, chuyên gia y tế.
- Khi sử dụng tinh dầu để điều trị bệnh tật bằng con đường ăn, uống thì bắt buộc phải có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Hầu hết tinh dầu không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 6 tuổi, người bị bệnh kinh niên, nếu dùng phải có sự chỉ định của bác sĩ.
- Bài viết này là Tài Sản Trí Tuệ của Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam, mọi hình thức sao chép khi chưa được Chúng tôi cho phép bằng văn bản đều vi phạm Bản Quyền và bất hợp pháp.
- Copyright © Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam™